Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
tròng tròng
|
trạng từ
mắt nhìn không chớp
bị mắng, thằng bé tròng tròng nhìn bố sợ hãi